Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chạy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
n r2.7.2) (Bot: Thêm fj:chạy, mg:chạy
Dòng 31: Dòng 31:


[[en:chạy]]
[[en:chạy]]
[[fj:chạy]]
[[fr:chạy]]
[[fr:chạy]]
[[lt:chạy]]
[[lt:chạy]]
[[mg:chạy]]
[[nl:chạy]]
[[nl:chạy]]
[[zh:chạy]]
[[zh:chạy]]

Phiên bản lúc 05:42, ngày 28 tháng 1 năm 2012

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔj˨˩ʨa̰j˨˨ʨaj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaj˨˨ʨa̰j˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

chạy

  1. di chuyển bằng chân nhanh; đi bộ nhanh

Dịch

|} |}

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)