Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chạc”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-etymology-}} {{etym-from | lang = eng | term = charge }} {{-verb-}} '''chạc''' # {{@|thông tục}} [[đòi|Đòi…”
 
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm en:chạc, ko:chạc, zh:chạc
Dòng 15: Dòng 15:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[en:chạc]]
[[ko:chạc]]
[[zh:chạc]]

Phiên bản lúc 11:57, ngày 5 tháng 2 năm 2012

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔk˨˩ʨa̰ːk˨˨ʨaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaːk˨˨ʨa̰ːk˨˨

Từ nguyên

Từ tiếng Anh charge.

Động từ

chạc

  1. (Thông tục) Đòi trả (số tiền).
    chạc tiền
    chạc năm mươi đô