Khác biệt giữa bản sửa đổi của “classmate”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: pl:classmate
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm de:classmate
Dòng 13: Dòng 13:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]


[[de:classmate]]
[[el:classmate]]
[[el:classmate]]
[[en:classmate]]
[[en:classmate]]

Phiên bản lúc 04:18, ngày 6 tháng 2 năm 2012

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌmeɪt/

Danh từ

classmate /.ˌmeɪt/

  1. Bạn cùng lớp.

Tham khảo