Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fin”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm fj:fin, simple:fin |
n r2.7.2) (Bot: Thêm ast:fin |
||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[ast:fin]] |
|||
[[br:fin]] |
[[br:fin]] |
||
[[cs:fin]] |
[[cs:fin]] |
Phiên bản lúc 13:17, ngày 25 tháng 2 năm 2012
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɪn/
Hoa Kỳ | [ˈfɪn] |
Danh từ
fin /ˈfɪn/
- Người Phần lan ((cũng) Finn).
- Vây cá.
- Bộ thăng bằng (của máy bay).
- (Kỹ thuật) Sườn, cạnh bên, rìa.
- (Từ lóng) Bàn tay.
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (từ lóng) tờ năm đô la.
Tham khảo
- "fin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)