Khác biệt giữa bản sửa đổi của “banal”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm fa:banal
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm cs:banal
Dòng 33: Dòng 33:


[[br:banal]]
[[br:banal]]
[[cs:banal]]
[[de:banal]]
[[de:banal]]
[[el:banal]]
[[el:banal]]

Phiên bản lúc 16:50, ngày 23 tháng 3 năm 2012

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /bə.ˈnæl/

Tính từ

banal /bə.ˈnæl/

  1. Thường, tầm thường; sáo, vô vị.
    a banal remark — một nhận xét sáo

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

banal /ba.nal/

  1. (Số nhiều banals) Tầm thường, vô vị, sáo.
    Louanges banales — những lời khen sáo
  2. (Sử học) (số nhiều banaux) phải dùng nộp thuế.
    Moulin banal — máy xay phải dùng và nộp thuế

Trái nghĩa

Tham khảo