Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm mg:donkey, sv:donkey
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm sa:donkey
Dòng 57: Dòng 57:
[[ro:donkey]]
[[ro:donkey]]
[[ru:donkey]]
[[ru:donkey]]
[[sa:donkey]]
[[simple:donkey]]
[[simple:donkey]]
[[sq:donkey]]
[[sq:donkey]]

Phiên bản lúc 15:24, ngày 26 tháng 3 năm 2012

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ

Danh từ

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần (như lừa).
  3. Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
  4. (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.

Thành ngữ

Tham khảo