Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thé”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm mk:thé |
|||
Dòng 46: | Dòng 46: | ||
[[lv:thé]] |
[[lv:thé]] |
||
[[mg:thé]] |
[[mg:thé]] |
||
[[mk:thé]] |
|||
[[nl:thé]] |
[[nl:thé]] |
||
[[no:thé]] |
[[no:thé]] |
Phiên bản lúc 08:04, ngày 5 tháng 4 năm 2012
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /te/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
thé /te/ |
thés /te/ |
thé gđ /te/
- Chè, trà.
- Plantation de thé — đồn điền chè
- Une boîte de thé — một bao chè
- Thé de fleur — chè hột, chè nụ
- Boire du thé — uống nước trà
- Tiệc trà.
- Être invité à un thé — được mời dự một tiệc trà
- thé du Mexique — cây dầu giun
- thé du Paraguay — cây nhựa tuồi Pa-ra-goay
Tham khảo
- "thé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)