Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thé”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm fj:thé, li:thé
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm mk:thé
Dòng 46: Dòng 46:
[[lv:thé]]
[[lv:thé]]
[[mg:thé]]
[[mg:thé]]
[[mk:thé]]
[[nl:thé]]
[[nl:thé]]
[[no:thé]]
[[no:thé]]

Phiên bản lúc 08:04, ngày 5 tháng 4 năm 2012

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
thé
/te/
thés
/te/

thé /te/

  1. Chè, trà.
    Plantation de thé — đồn điền chè
    Une boîte de thé — một bao chè
    Thé de fleur — chè hột, chè nụ
    Boire du thé — uống nước trà
  2. Tiệc trà.
    Être invité à un thé — được mời dự một tiệc trà
    thé du Mexique — cây dầu giun
    thé du Paraguay — cây nhựa tuồi Pa-ra-goay

Tham khảo