Khác biệt giữa bản sửa đổi của “jabber”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm mg:jabber
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm ta:jabber
Dòng 36: Dòng 36:
[[ro:jabber]]
[[ro:jabber]]
[[ru:jabber]]
[[ru:jabber]]
[[ta:jabber]]
[[te:jabber]]
[[te:jabber]]
[[th:jabber]]
[[th:jabber]]

Phiên bản lúc 15:33, ngày 14 tháng 4 năm 2012

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒæ.bɜː/

Danh từ

jabber /ˈdʒæ.bɜː/

  1. Lời nói lúng búng.
  2. Lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên.

Động từ

jabber /ˈdʒæ.bɜː/

  1. Nói lúng búng.
  2. Nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên.

Chia động từ

Tham khảo