Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khoảng cách”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:khoảng cách |
n r2.7.1) (Bot: Thêm zh:khoảng cách |
||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[lo:khoảng cách]] |
[[lo:khoảng cách]] |
||
[[mg:khoảng cách]] |
[[mg:khoảng cách]] |
||
[[zh:khoảng cách]] |
Phiên bản lúc 11:15, ngày 17 tháng 4 năm 2012
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwa̰ːŋ˧˩˧ kajk˧˥ | kʰwaːŋ˧˩˨ ka̰t˩˧ | kʰwaːŋ˨˩˦ kat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˧˩ kajk˩˩ | xwa̰ʔŋ˧˩ ka̰jk˩˧ |
Định nghĩa
khoảng cách
- Độ dài giữa hai điểm hoặc hai thời điểm.
- Khoảng cách đường chim bay giữa.
- Hà.
- Nội và.
- Hải.
- Phòng là
- Ki-lô-mét; Khoảng cách giữa hai sự việc là.
- Ngày.
Dịch
Tham khảo
- "khoảng cách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)