Khác biệt giữa bản sửa đổi của “datif”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm es:datif |
n r2.7.1) (Bot: Thêm eo:datif |
||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
[[el:datif]] |
[[el:datif]] |
||
[[en:datif]] |
[[en:datif]] |
||
[[eo:datif]] |
|||
[[es:datif]] |
[[es:datif]] |
||
[[fr:datif]] |
[[fr:datif]] |
Phiên bản lúc 21:14, ngày 1 tháng 5 năm 2012
Tiếng Pháp
Danh từ
datif gđ
- (Ngôn ngữ học) Tặng cách.
Tính từ
datif
- (Luật học, pháp lý) Được chỉ định (không phải do luật pháp quy định).
- Tuteur datif — người làm giám hộ chỉ định
Tham khảo
- "datif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)