Khác biệt giữa bản sửa đổi của “datif”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm es:datif
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm eo:datif
Dòng 18: Dòng 18:
[[el:datif]]
[[el:datif]]
[[en:datif]]
[[en:datif]]
[[eo:datif]]
[[es:datif]]
[[es:datif]]
[[fr:datif]]
[[fr:datif]]

Phiên bản lúc 21:14, ngày 1 tháng 5 năm 2012

Tiếng Pháp

Danh từ

datif

  1. (Ngôn ngữ học) Tặng cách.

Tính từ

datif

  1. (Luật học, pháp lý) Được chỉ định (không phải do luật pháp quy định).
    Tuteur datif — người làm giám hộ chỉ định

Tham khảo