Khác biệt giữa bản sửa đổi của “noi”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm eu:noi
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm th:noi
Dòng 70: Dòng 70:
[[ru:noi]]
[[ru:noi]]
[[sv:noi]]
[[sv:noi]]
[[th:noi]]
[[tr:noi]]
[[tr:noi]]
[[zh:noi]]
[[zh:noi]]

Phiên bản lúc 06:05, ngày 8 tháng 5 năm 2012

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɔj˧˧nɔj˧˥nɔj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɔj˧˥nɔj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

noi

  1. Đi theo.
    Noi đường thẳng mà đạp tới đó.
  2. Bắt chước.
    Noi gương anh hùng.

Đồng nghĩa

Tham khảo