Khác biệt giữa bản sửa đổi của “yếu tố”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm mg:yếu tố |
n r2.7.2) (Bot: Thêm fr:yếu tố |
||
Dòng 16: | Dòng 16: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
||
[[fr:yếu tố]] |
|||
[[ja:yếu tố]] |
[[ja:yếu tố]] |
||
[[ko:yếu tố]] |
[[ko:yếu tố]] |
Phiên bản lúc 13:54, ngày 13 tháng 7 năm 2012
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəw˧˥ to˧˥ | iə̰w˩˧ to̰˩˧ | iəw˧˥ to˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəw˩˩ to˩˩ | iə̰w˩˧ to̰˩˧ |
Danh từ
yếu tố
- Bộ phận cấu thành một sự vật, sự việc, hiện tượng. Yếu tố cấu tạo từ. Yếu tố tinh thần.
- Như nhân tố. Con người là yếu tố quyết định.
Dịch
Tham khảo
- "yếu tố", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)