Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chân”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm mg:chân
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm kn:chân
Dòng 71: Dòng 71:
[[fr:chân]]
[[fr:chân]]
[[io:chân]]
[[io:chân]]
[[kn:chân]]
[[ko:chân]]
[[ko:chân]]
[[ku:chân]]
[[ku:chân]]

Phiên bản lúc 09:17, ngày 3 tháng 9 năm 2012

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ʨəŋ˧˥ʨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ʨən˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

chân

  1. chi dưới
  2. phần dưới (của núi, đồi...)

Dịch

  • Tiếng Pháp: jambe gc (1: cẳng của con người), patte gc (1: chân của động vật hoặc đồ vật), pied (1: bàn chân & 2)



Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)