Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vu”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm sv:vu
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm de:vu
Dòng 44: Dòng 44:
[[Thể loại:Giới từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Giới từ tiếng Pháp]]


[[de:vu]]
[[en:vu]]
[[en:vu]]
[[et:vu]]
[[et:vu]]

Phiên bản lúc 06:45, ngày 12 tháng 9 năm 2012

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực vu
/vy/
vus
/vy/
Giống cái vue
/vy/
vues
/vy/

vu /vy/

  1. Nhìn thấy.
    Choses vues — vật nhìn thấy
  2. Được đánh giá, được coi.
    Bien vu — được đánh giá cao, được coi trọng
    c’est bien vu? — hiểu rõ chưa?
    c’est tout vu! — (thân mật) đã xem xét đầy đủ, không cần xem lại nữa
    ni vu ni connu — không ai thấy cũng không ai biết
    vu? — (thân mật) hiểu rõ chưa?

Danh từ

Số ít Số nhiều
vu
/vy/
vu
/vy/

vu /vy/

  1. Sự xem, sự xem xét.
    Sur le vu des pièces — qua sự xem xét các tài liệu
    au su et au vu de tout le monde — mọi người đều biết, công khai

Giới từ

vu

  1. Chiếu theo; vì, do.
    Vu la quantité, ce n'est pas trop cher — chiếu theo số lượng thì không đắt quá
    Vu la difficulté — do khó khăn
  2. (Luật học, pháp lý) Chiếu theo luật.
    vu que — (từ cũ, nghĩa cũ) xét rằng, vì lẽ

Tham khảo