Khác biệt giữa bản sửa đổi của “accumulate”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm mg:accumulate, ps:accumulate |
n r2.7.3) (Bot: Thêm ku:accumulate |
||
Dòng 35: | Dòng 35: | ||
[[kn:accumulate]] |
[[kn:accumulate]] |
||
[[ko:accumulate]] |
[[ko:accumulate]] |
||
[[ku:accumulate]] |
|||
[[mg:accumulate]] |
[[mg:accumulate]] |
||
[[ml:accumulate]] |
[[ml:accumulate]] |
Phiên bản lúc 14:12, ngày 14 tháng 11 năm 2012
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪt/
Động từ
accumulate /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪt/
- Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại.
- to accumulate capital — tích luỹ vốn
- to accumulate good experience — tích luỹ những kinh nghiệm hay
- garbage accumulated — rác rưởi chất đống lên
- Làm giàu, tích của.
- Thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học).
Chia động từ
accumulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "accumulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)