Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mie”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm ast:mie, et:mie, pl:mie
n r2.7.3) (Bot: Thêm fj:mie
Dòng 37: Dòng 37:
[[et:mie]]
[[et:mie]]
[[fi:mie]]
[[fi:mie]]
[[fj:mie]]
[[fr:mie]]
[[fr:mie]]
[[hu:mie]]
[[hu:mie]]

Phiên bản lúc 06:33, ngày 30 tháng 12 năm 2012

Tiếng Pháp

Danh từ

Số ít Số nhiều
mie
/mi/
mies
/mi/

mie gc

  1. Ruột bánh mì.
    à la mie de pain — (thông tục) chẳng giá trị gì
    Argument à la mie de pain — lý lẽ chẳng giá trị gì

Danh từ

Số ít Số nhiều
mie
/mi/
mies
/mi/

mie gc

  1. (Thân mật) Bạn gái, tình nhân.
    Aller voir sa mie — đi thăm tình nhân

Phó từ

mie

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Không nào.
    Je n'en veux mie — tôi không thích tý nào

Tham khảo