Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ante”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm mg:ante
n r2.7.3) (Bot: Thêm ml:ante
Dòng 64: Dòng 64:
[[lv:ante]]
[[lv:ante]]
[[mg:ante]]
[[mg:ante]]
[[ml:ante]]
[[my:ante]]
[[my:ante]]
[[nl:ante]]
[[nl:ante]]

Phiên bản lúc 07:36, ngày 26 tháng 1 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæn.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

ante /ˈæn.ti/

  1. (Đánh bài) Số tiền tổ trước (đánh xì).

Ngoại động từ

ante ngoại động từ /ˈæn.ti/

  1. (Đánh bài) Đặt tiền tổ trước (đánh xì).
  2. Đánh cược, đánh cuộc.
  3. Thanh toán (nợ).

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực ante
/ɑ̃t/
ante
/ɑ̃t/
Giống cái ante
/ɑ̃t/
ante
/ɑ̃t/

ante /ɑ̃t/

  1. Hạ phẩm giá.
    Acte abaissant — hành vi hạ phẩm giá.

Tham khảo