Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fin”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm th:fin |
n r2.7.2) (Bot: Thêm az, chr, ro, uz |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[ast:fin]] |
[[ast:fin]] |
||
[[az:fin]] |
|||
[[br:fin]] |
[[br:fin]] |
||
[[chr:fin]] |
|||
[[cs:fin]] |
[[cs:fin]] |
||
[[de:fin]] |
[[de:fin]] |
||
Dòng 56: | Dòng 58: | ||
[[pl:fin]] |
[[pl:fin]] |
||
[[pt:fin]] |
[[pt:fin]] |
||
[[ro:fin]] |
|||
[[ru:fin]] |
[[ru:fin]] |
||
[[simple:fin]] |
[[simple:fin]] |
||
Dòng 63: | Dòng 66: | ||
[[th:fin]] |
[[th:fin]] |
||
[[tr:fin]] |
[[tr:fin]] |
||
[[uz:fin]] |
|||
[[vo:fin]] |
[[vo:fin]] |
||
[[zh:fin]] |
[[zh:fin]] |
Phiên bản lúc 23:38, ngày 14 tháng 12 năm 2013
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɪn/
Hoa Kỳ | [ˈfɪn] |
Danh từ
fin /ˈfɪn/
- Người Phần lan ((cũng) Finn).
- Vây cá.
- Bộ thăng bằng (của máy bay).
- (Kỹ thuật) Sườn, cạnh bên, rìa.
- (Từ lóng) Bàn tay.
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (từ lóng) tờ năm đô la.
Tham khảo
- "fin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)