Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ku:donkey |
n r2.7.2) (Bot: Thêm chr:donkey, cy:donkey, uz:donkey |
||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[bg:donkey]] |
[[bg:donkey]] |
||
[[ca:donkey]] |
[[ca:donkey]] |
||
[[chr:donkey]] |
|||
[[cs:donkey]] |
[[cs:donkey]] |
||
[[cy:donkey]] |
|||
[[de:donkey]] |
[[de:donkey]] |
||
[[el:donkey]] |
[[el:donkey]] |
||
Dòng 68: | Dòng 70: | ||
[[te:donkey]] |
[[te:donkey]] |
||
[[tr:donkey]] |
[[tr:donkey]] |
||
[[uz:donkey]] |
|||
[[zh:donkey]] |
[[zh:donkey]] |
Phiên bản lúc 00:06, ngày 18 tháng 12 năm 2013
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ | [ˈdɑːŋ.ki] |
Danh từ
donkey /ˈdɑːŋ.ki/
- Con lừa.
- Người ngu đần (như lừa).
- Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
- (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.
Thành ngữ
- donkey's years: (Từ lóng) Thời gian dài dằng dặc.
- to talk the hind leg off a donkey: (Từ lóng) Nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa.
Tham khảo
- "donkey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)