Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ku:donkey
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm chr:donkey, cy:donkey, uz:donkey
Dòng 26: Dòng 26:
[[bg:donkey]]
[[bg:donkey]]
[[ca:donkey]]
[[ca:donkey]]
[[chr:donkey]]
[[cs:donkey]]
[[cs:donkey]]
[[cy:donkey]]
[[de:donkey]]
[[de:donkey]]
[[el:donkey]]
[[el:donkey]]
Dòng 68: Dòng 70:
[[te:donkey]]
[[te:donkey]]
[[tr:donkey]]
[[tr:donkey]]
[[uz:donkey]]
[[zh:donkey]]
[[zh:donkey]]

Phiên bản lúc 00:06, ngày 18 tháng 12 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ

Danh từ

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần (như lừa).
  3. Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
  4. (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.

Thành ngữ

Tham khảo