Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
|
|
Dòng 10: |
Dòng 10: |
|
[[ja]] |
|
[[ja]] |
|
|
|
|
|
|
[[chr:neen]] |
|
[[el:neen]] |
|
[[el:neen]] |
|
[[en:neen]] |
|
[[en:neen]] |
Phiên bản lúc 14:02, ngày 20 tháng 12 năm 2013
Tiếng Hà Lan
Thán từ
- neen – không, chưa: chỉ sự phủ định, dạng một ít hơn hình thức của nee
Đồng nghĩa
nee
Trái nghĩa
ja