Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm eu:ложка
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm chr, et, kn, sv; dời lb
Dòng 17: Dòng 17:
[[az:ложка]]
[[az:ложка]]
[[be:ложка]]
[[be:ложка]]
[[chr:ложка]]
[[de:ложка]]
[[de:ложка]]
[[el:ложка]]
[[el:ложка]]
[[en:ложка]]
[[en:ложка]]
[[et:ложка]]
[[eu:ложка]]
[[eu:ложка]]
[[fi:ложка]]
[[fi:ложка]]
Dòng 27: Dòng 29:
[[id:ложка]]
[[id:ложка]]
[[io:ложка]]
[[io:ложка]]
[[kn:ложка]]
[[ko:ложка]]
[[ko:ложка]]
[[lb:ложка]]
[[li:ложка]]
[[li:ложка]]
[[lo:ложка]]
[[lo:ложка]]
Dòng 37: Dòng 39:
[[pl:ложка]]
[[pl:ложка]]
[[ru:ложка]]
[[ru:ложка]]
[[sv:ложка]]
[[tr:ложка]]
[[tr:ложка]]
[[uk:ложка]]
[[uk:ложка]]

Phiên bản lúc 00:19, ngày 28 tháng 12 năm 2013

Tiếng Nga

Chuyển tự

Danh từ

ложка gc

  1. (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
    через час по чайной ложке погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
    ложка дёгтя в бочке мёда погов. — con sâu làm rầu nồi canh
    сухая ложка рот дерёт посл. — không đấm mõm thì chẳng xong

Tham khảo