Khác biệt giữa bản sửa đổi của “враг”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ps:враг
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm chr:враг, ku:враг, sv:враг
Dòng 13: Dòng 13:


[[bg:враг]]
[[bg:враг]]
[[chr:враг]]
[[el:враг]]
[[el:враг]]
[[en:враг]]
[[en:враг]]
Dòng 22: Dòng 23:
[[io:враг]]
[[io:враг]]
[[ko:враг]]
[[ko:враг]]
[[ku:враг]]
[[li:враг]]
[[li:враг]]
[[lt:враг]]
[[lt:враг]]
Dòng 31: Dòng 33:
[[ro:враг]]
[[ro:враг]]
[[ru:враг]]
[[ru:враг]]
[[sv:враг]]
[[tr:враг]]
[[tr:враг]]
[[zh:враг]]
[[zh:враг]]

Phiên bản lúc 22:17, ngày 27 tháng 1 năm 2014

Tiếng Nga

Danh từ

враг

  1. (Kẻ) Thù, địch, giặc; мн: ~и những kẻ thù, bọn thù địch, bọn địch, bọn giặc, giặc giã.
    внутренние и внешние враги — thù trong giặc ngoài

Tham khảo