Khác biệt giữa bản sửa đổi của “брод”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: en, ru
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 4: Dòng 4:
'''брод''' {{m}}
'''брод''' {{m}}
# [[chỗ|Chỗ]] [[nông]].
# [[chỗ|Chỗ]] [[nông]].
#:''не спрос<u>я</u>сь '''броду,''' не с<u>у</u>йся в в<u>о</u>ду ''— ''посл. ''— = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu
# .
#:''не спрос<u>я</u>сь '''броду,''' не с<u>у</u>йся в в<u>о</u>ду ''— ''посл. ''— = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 17:56, ngày 15 tháng 8 năm 2006

Tiếng Nga

Danh từ

брод

  1. Chỗ nông.
    не спросясь броду, не суйся в воду посл. — = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu

Tham khảo