Khác biệt giữa bản sửa đổi của “брод”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: en, ru |
n Corrections... |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
'''брод''' {{m}} |
'''брод''' {{m}} |
||
# [[chỗ|Chỗ]] [[nông]]. |
# [[chỗ|Chỗ]] [[nông]]. |
||
⚫ | |||
# . |
|||
⚫ | |||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
Phiên bản lúc 17:56, ngày 15 tháng 8 năm 2006
Tiếng Nga
Danh từ
брод gđ
- Chỗ nông.
- не спросясь броду, не суйся в воду — посл. — = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu
Tham khảo
- "брод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)