Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: nl
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 4: Dòng 4:
'''л<u>о</u>жка''' {{f}}
'''л<u>о</u>жка''' {{f}}
# {{term|Cái}} [[thìa|Thìa]], [[cùi]] [[dìa]], [[muỗng]].
# {{term|Cái}} [[thìa|Thìa]], [[cùi]] [[dìa]], [[muỗng]].
#:''ч<u>е</u>рез час по ч<u>а</u>йной '''л<u>о</u>жке''' ''— ''погов. ''— làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
# .
#:''ч<u>е</u>рез час по ч<u>а</u>йной '''л<u>о</u>жке''' ''— ''погов. ''— làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một
#:'''''ложка''' дёгтя в б<u>о</u>чке мёда ''— ''погов. ''— con sâu làm rầu nồi canh
#:'''''ложка''' дёгтя в б<u>о</u>чке мёда ''— ''погов. ''— con sâu làm rầu nồi canh
#:''сух<u>а</u>я '''ложка''' рот дерёт ''— ''посл. ''— không đấm mõm thì chẳng xong
#:''сух<u>а</u>я '''ложка''' рот дерёт ''— ''посл. ''— không đấm mõm thì chẳng xong


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 18:40, ngày 15 tháng 8 năm 2006

Tiếng Nga

Danh từ

ложка gc

  1. (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
    через час по чайной ложке погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
    ложка дёгтя в бочке мёда погов. — con sâu làm rầu nồi canh
    сухая ложка рот дерёт посл. — không đấm mõm thì chẳng xong

Tham khảo