Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm chr:tin
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm ca, da, sh, uz
Dòng 41: Dòng 41:


[[ar:tin]]
[[ar:tin]]
[[ca:tin]]
[[chr:tin]]
[[chr:tin]]
[[cs:tin]]
[[cs:tin]]
[[cy:tin]]
[[cy:tin]]
[[da:tin]]
[[de:tin]]
[[de:tin]]
[[el:tin]]
[[el:tin]]
Dòng 79: Dòng 81:
[[ro:tin]]
[[ro:tin]]
[[ru:tin]]
[[ru:tin]]
[[sh:tin]]
[[simple:tin]]
[[simple:tin]]
[[sv:tin]]
[[sv:tin]]
Dòng 86: Dòng 89:
[[th:tin]]
[[th:tin]]
[[tr:tin]]
[[tr:tin]]
[[uz:tin]]
[[zh:tin]]
[[zh:tin]]
[[zh-min-nan:tin]]
[[zh-min-nan:tin]]

Phiên bản lúc 20:40, ngày 8 tháng 12 năm 2014

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /tɪn/

Danh từ

tin

  1. thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
  2. hộp

Tiếng Hà Lan

Danh từ

tin gtthiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50

Từ dẫn xuất

tinnen

Tiếng Việt

Động từ

tin: tưởng rằng cái gì đúng, hoặc rằng ai đáng tin cậy

Dịch

Danh từ

tin: tin tức, chuyện về một điều gì đã xảy ra

Dịch