Khác biệt giữa bản sửa đổi của “banal”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm hy:banal |
n Bot: Thêm cy:banal |
||
Dòng 36: | Dòng 36: | ||
[[chr:banal]] |
[[chr:banal]] |
||
[[cs:banal]] |
[[cs:banal]] |
||
[[cy:banal]] |
|||
[[de:banal]] |
[[de:banal]] |
||
[[el:banal]] |
[[el:banal]] |
Phiên bản lúc 19:00, ngày 28 tháng 2 năm 2015
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /bə.ˈnæl/
Tính từ
banal /bə.ˈnæl/
- Thường, tầm thường; sáo, vô vị.
- a banal remark — một nhận xét sáo
Tham khảo
- "banal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ba.nal/
Tính từ
banal /ba.nal/
- (Số nhiều banals) Tầm thường, vô vị, sáo.
- Louanges banales — những lời khen sáo
- (Sử học) (số nhiều banaux) phải dùng và nộp thuế.
- Moulin banal — máy xay phải dùng và nộp thuế
Trái nghĩa
Tham khảo
- "banal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)