Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lingerie”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm eu:lingerie, kn:lingerie, mg:lingerie |
n Bot: Thêm cy, hy, ku, nl, ro |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
[[cs:lingerie]] |
[[cs:lingerie]] |
||
[[cy:lingerie]] |
|||
[[en:lingerie]] |
[[en:lingerie]] |
||
[[es:lingerie]] |
[[es:lingerie]] |
||
Dòng 41: | Dòng 42: | ||
[[fr:lingerie]] |
[[fr:lingerie]] |
||
[[hu:lingerie]] |
[[hu:lingerie]] |
||
[[hy:lingerie]] |
|||
[[io:lingerie]] |
[[io:lingerie]] |
||
[[it:lingerie]] |
[[it:lingerie]] |
||
[[kn:lingerie]] |
[[kn:lingerie]] |
||
[[ko:lingerie]] |
[[ko:lingerie]] |
||
[[ku:lingerie]] |
|||
[[mg:lingerie]] |
[[mg:lingerie]] |
||
[[my:lingerie]] |
[[my:lingerie]] |
||
[[nl:lingerie]] |
|||
[[pl:lingerie]] |
[[pl:lingerie]] |
||
[[ro:lingerie]] |
|||
[[ru:lingerie]] |
[[ru:lingerie]] |
||
[[ta:lingerie]] |
[[ta:lingerie]] |
Phiên bản lúc 23:46, ngày 13 tháng 6 năm 2015
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/
Danh từ
lingerie /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/
Tham khảo
- "lingerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /lɛ̃ʒ.ʁi/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lingerie /lɛ̃ʒ.ʁi/ |
lingeries /lɛ̃ʒ.ʁi/ |
lingerie gc /lɛ̃ʒ.ʁi/
- Kho đồ khăn vải (trong một gia đình... ).
- Quần áo trong (của nữ).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nghề buôn đồ khăn vải.
Tham khảo
- "lingerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)