Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm chr, et, kn, sv; dời lb
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 40: Dòng 40:
[[ru:ложка]]
[[ru:ложка]]
[[sv:ложка]]
[[sv:ложка]]
[[sw:ложка]]
[[tr:ложка]]
[[tr:ложка]]
[[uk:ложка]]
[[uk:ложка]]
[[uz:ложка]]
[[zh:ложка]]
[[zh:ложка]]

Phiên bản lúc 11:01, ngày 22 tháng 6 năm 2015

Tiếng Nga

Chuyển tự

Danh từ

ложка gc

  1. (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
    через час по чайной ложке погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
    ложка дёгтя в бочке мёда погов. — con sâu làm rầu nồi canh
    сухая ложка рот дерёт посл. — không đấm mõm thì chẳng xong

Tham khảo