Khác biệt giữa bản sửa đổi của “buồn ngủ”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron|buồn|ngủ}} {{-adj-}} '''{{subst:PAGENAME}}''' <!-- === ĐỊNH NGHĨA === --> # không có tỉnh táo, muốn n…”
 
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm en, mg, pl, zh
Dòng 14: Dòng 14:
{{mẫu}}
{{mẫu}}
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

[[en:buồn ngủ]]
[[mg:buồn ngủ]]
[[pl:buồn ngủ]]
[[zh:buồn ngủ]]

Phiên bản lúc 08:41, ngày 30 tháng 6 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuən˨˩ ŋṵ˧˩˧ɓuəŋ˧˧ ŋu˧˩˨ɓuəŋ˨˩ ŋu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuən˧˧ ŋu˧˩ɓuən˧˧ ŋṵʔ˧˩

Tính từ

buồn ngủ

  1. không có tỉnh táo, muốn ngủ

Dịch

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)