Khác biệt giữa bản sửa đổi của “excellent”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ca:excellent, chr:excellent
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm az:excellent
Dòng 38: Dòng 38:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]


[[az:excellent]]
[[ca:excellent]]
[[ca:excellent]]
[[chr:excellent]]
[[chr:excellent]]

Phiên bản lúc 14:38, ngày 1 tháng 7 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɛk.sə.lənt/
Hoa Kỳ

Tính từ

excellent /ˈɛk.sə.lənt/

  1. Hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ek.sɛ.lɑ̃/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực excellent
/ek.sɛ.lɑ̃/
excellents
/ɛk.sɛ.lɑ̃/
Giống cái excellente
/ɛk.sɛ.lɑ̃t/
excellentes
/ɛk.se.lɑ̃t/

excellent /ek.sɛ.lɑ̃/

  1. Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu.
    Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc
    Mets excellent — món ăn ngon lắm

Trái nghĩa

Tham khảo