Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chân”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr:chân, pl:chân
Dòng 77: Dòng 77:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]


[[chr:chân]]
[[en:chân]]
[[en:chân]]
[[fr:chân]]
[[fr:chân]]
Dòng 85: Dòng 86:
[[mg:chân]]
[[mg:chân]]
[[nl:chân]]
[[nl:chân]]
[[pl:chân]]
[[pt:chân]]
[[pt:chân]]
[[ru:chân]]
[[ru:chân]]

Phiên bản lúc 06:16, ngày 2 tháng 7 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ʨəŋ˧˥ʨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ʨən˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

chân

  1. chi dưới, phần dưới của cơ thể
  2. phần dưới (của núi, đồi...)

Đồng nghĩa

Từ ghép

Dịch



Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)