Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chạy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
dịch tiếng Nhật và tiếng Hoa
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr:chạy
Dòng 34: Dòng 34:
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]


[[chr:chạy]]
[[en:chạy]]
[[en:chạy]]
[[fj:chạy]]
[[fj:chạy]]

Phiên bản lúc 06:37, ngày 2 tháng 7 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔj˨˩ʨa̰j˨˨ʨaj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaj˨˨ʨa̰j˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

chạy

  1. di chuyển bằng chân nhanh; đi bộ nhanh

Dịch


|} |}

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)