Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chạc”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm en:chạc, ko:chạc, zh:chạc
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm mg:chạc
Dòng 18: Dòng 18:
[[en:chạc]]
[[en:chạc]]
[[ko:chạc]]
[[ko:chạc]]
[[mg:chạc]]
[[zh:chạc]]
[[zh:chạc]]

Phiên bản lúc 06:37, ngày 2 tháng 7 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔk˨˩ʨa̰ːk˨˨ʨaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaːk˨˨ʨa̰ːk˨˨

Từ nguyên

Từ tiếng Anh charge.

Động từ

chạc

  1. (Thông tục) Đòi trả (số tiền).
    chạc tiền
    chạc năm mươi đô