Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cotta”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:cotta, mg:cotta, ta:cotta
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr:cotta, ku:cotta
Dòng 13: Dòng 13:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]


[[chr:cotta]]
[[en:cotta]]
[[en:cotta]]
[[fr:cotta]]
[[fr:cotta]]
Dòng 18: Dòng 19:
[[it:cotta]]
[[it:cotta]]
[[ko:cotta]]
[[ko:cotta]]
[[ku:cotta]]
[[mg:cotta]]
[[mg:cotta]]
[[pl:cotta]]
[[pl:cotta]]

Phiên bản lúc 06:34, ngày 4 tháng 7 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɑː.tə/

Danh từ

cotta /ˈkɑː.tə/

  1. Áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ Hy Lạp mặc.

Tham khảo