Khác biệt giữa bản sửa đổi của “datif”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ku:datif |
|||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
[[li:datif]] |
[[li:datif]] |
||
[[mg:datif]] |
[[mg:datif]] |
||
[[nl:datif]] |
|||
[[pl:datif]] |
|||
[[ru:datif]] |
[[ru:datif]] |
||
[[tr:datif]] |
[[tr:datif]] |
Phiên bản lúc 00:28, ngày 5 tháng 7 năm 2015
Tiếng Pháp
Danh từ
datif gđ
- (Ngôn ngữ học) Tặng cách.
Tính từ
datif
- (Luật học, pháp lý) Được chỉ định (không phải do luật pháp quy định).
- Tuteur datif — người làm giám hộ chỉ định
Tham khảo
- "datif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)