Khác biệt giữa bản sửa đổi của “uttered”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm simple:uttered
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm fi:uttered
Dòng 9: Dòng 9:
[[en:uttered]]
[[en:uttered]]
[[es:uttered]]
[[es:uttered]]
[[fi:uttered]]
[[fr:uttered]]
[[fr:uttered]]
[[hu:uttered]]
[[hu:uttered]]

Phiên bản lúc 22:16, ngày 10 tháng 7 năm 2015

Tiếng Anh

Động từ

uttered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của utter

Chia động từ