Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lan”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: en, fr, ku, nl, pl, sl |
n robot Ajoute: io |
||
Dòng 46: | Dòng 46: | ||
[[en:lan]] |
[[en:lan]] |
||
[[fr:lan]] |
[[fr:lan]] |
||
[[io:lan]] |
|||
[[ku:lan]] |
[[ku:lan]] |
||
[[nl:lan]] |
[[nl:lan]] |
Phiên bản lúc 10:00, ngày 17 tháng 8 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /lɐːn33/
Từ tương tự
Danh từ
lan
- Cây cảnh, có nhiều loại, thân cỏ, hoặc thân gỗ, hoa có nhiều loại, thơm hoặc không thơm.
- Hoàng lan.
- Huệ lan.
- Kim lan.
- Màn lan trướng huệ.
- Mộc lan.
- Ngọc lan.
- Phong lan.
Động từ
lan
- Mở rộng trên bề mặt sang phạm vi khác.
- Lửa cháy lan sang nhà bên .
- Cỏ lan mặt đất rêu phong dấu giày (Truyện Kiều)
Tham khảo
- "lan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)