Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cesium”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:cesium
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ta:cesium
Dòng 39: Dòng 39:
[[ru:cesium]]
[[ru:cesium]]
[[sv:cesium]]
[[sv:cesium]]
[[ta:cesium]]
[[zh:cesium]]
[[zh:cesium]]

Phiên bản lúc 00:26, ngày 28 tháng 7 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsi.zi.əm/

Danh từ

cesium /ˈsi.zi.əm/

  1. (Như) Caesium.

Tham khảo