Khác biệt giữa bản sửa đổi của “否定”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm mg:否定, pl:否定
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 17: Dòng 17:
[[ar:否定]]
[[ar:否定]]
[[bg:否定]]
[[bg:否定]]
[[chr:否定]]
[[cs:否定]]
[[cs:否定]]
[[da:否定]]
[[da:否定]]
Dòng 24: Dòng 25:
[[et:否定]]
[[et:否定]]
[[fi:否定]]
[[fi:否定]]
[[fr:否定]]
[[hi:否定]]
[[hi:否定]]
[[hu:否定]]
[[hu:否定]]
Dòng 38: Dòng 40:
[[pt:否定]]
[[pt:否定]]
[[ro:否定]]
[[ro:否定]]
[[ru:否定]]
[[tr:否定]]
[[tr:否定]]
[[zh:否定]]
[[zh:否定]]

Phiên bản lúc 13:26, ngày 3 tháng 8 năm 2015

Chữ Hán

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Từ nguyên

(phủ) + (định)

Danh từ

否定

  1. Phủ định.