Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khen ngợi”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 14: Dòng 14:
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]


[[chr:khen ngợi]]
[[fr:khen ngợi]]
[[fr:khen ngợi]]
[[mg:khen ngợi]]

Phiên bản lúc 23:29, ngày 5 tháng 8 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɛn˧˧ ŋə̰ːʔj˨˩kʰɛŋ˧˥ ŋə̰ːj˨˨kʰɛŋ˧˧ ŋəːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xɛn˧˥ ŋəːj˨˨xɛn˧˥ ŋə̰ːj˨˨xɛn˧˥˧ ŋə̰ːj˨˨

Động từ

khen ngợi

  1. Ca tụng những việc làm rất tốt.
    Khen ngợi họ lúc họ làm được việc (Hồ Chí Minh)

Tham khảo