Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khoảng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm zh:khoảng |
n Bot: Thêm chr:khoảng, en:khoảng, ru:khoảng |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
||
[[chr:khoảng]] |
|||
[[en:khoảng]] |
|||
[[fr:khoảng]] |
[[fr:khoảng]] |
||
[[io:khoảng]] |
[[io:khoảng]] |
||
[[ko:khoảng]] |
[[ko:khoảng]] |
||
[[mg:khoảng]] |
[[mg:khoảng]] |
||
[[ru:khoảng]] |
|||
[[zh:khoảng]] |
[[zh:khoảng]] |
Phiên bản lúc 23:35, ngày 5 tháng 8 năm 2015
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwa̰ːŋ˧˩˧ | kʰwaːŋ˧˩˨ | kʰwaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˧˩ | xwa̰ʔŋ˧˩ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
khoảng
- Phần không gian hoặc thời gian được giới hạn một cách đại khái.
- Những khoảng trống trong rừng.
- Khoảng không vũ trụ.
- Làm trong khoảng mươi ngày.
- Độ dài không gian hay thời gian nói theo ước lượng; khoảng độ.
- Còn khoảng năm cây số nữa.
- Khoảng hơn 3 giờ chiều.
- Cô bé khoảng mười lăm tuổi.
- (Chm.) . Đoạn thẳng không kể hai điểm đầu mút.
Dịch
Tham khảo
- "khoảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)