Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ligneux”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm en:ligneux
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm es:ligneux
Dòng 22: Dòng 22:
[[el:ligneux]]
[[el:ligneux]]
[[en:ligneux]]
[[en:ligneux]]
[[es:ligneux]]
[[fr:ligneux]]
[[fr:ligneux]]
[[io:ligneux]]
[[io:ligneux]]

Phiên bản lúc 17:34, ngày 12 tháng 8 năm 2015

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực ligneux
/li.ɲø/
ligneux
/li.ɲø/
Giống cái ligneuses
/li.ɲøz/
ligneuses
/li.ɲøz/

ligneux /li.ɲø/

  1. Mộc, (có chất) gỗ.
    Plante ligneuse — cây mộc, cây thân gỗ
  2. (Y học) Cứng như gỗ.

Tham khảo