Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngự”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm pl:ngự
Dòng 63: Dòng 63:


[[en:ngự]]
[[en:ngự]]
[[pl:ngự]]
[[zh:ngự]]
[[zh:ngự]]

Phiên bản lúc 14:37, ngày 31 tháng 8 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨ̰ʔ˨˩ŋɨ̰˨˨ŋɨ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨ˨˨ŋɨ̰˨˨

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngự

  1. Ngồi một cách bệ vệ (nói với ý mỉa mai).
    Chân chưa rửa đã ngự trên ghế.
  2. Thuộc về nhà vua.
    Giường ngự.

Dịch

Tham khảo