Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quãng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:quãng
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm mg:quãng, ru:quãng
Dòng 44: Dòng 44:
[[fr:quãng]]
[[fr:quãng]]
[[ko:quãng]]
[[ko:quãng]]
[[mg:quãng]]
[[ru:quãng]]
[[zh:quãng]]
[[zh:quãng]]

Phiên bản lúc 06:58, ngày 3 tháng 9 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaʔaŋ˧˥kwaːŋ˧˩˨waːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwa̰ːŋ˩˧kwaːŋ˧˩kwa̰ːŋ˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

quãng

  1. Phần không gian, thời gian được giới hạn bởi hai điểm, hoặc hai thời điểm.
    Quãng đường từ nhà đến trường.
    Quãng đời thơ bé.
  2. Khoảng không gian, thời gian tương đối ngắn.
    Có lẽ cũng chỉ dài bằng quãng ấy thôi .
    Quãng năm sáu giờ chiều chúng tôi sẽ đến.
  3. Khoảng cách giữa hai nốt nhạc, tính bằng cungnửa cung, được gọi theo số bậc giữa hai nốt nhạc đó.

Dịch

Tham khảo