Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tài liệu”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ja:tài liệu, ko:tài liệu
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 18: Dòng 18:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]


[[chr:tài liệu]]
[[en:tài liệu]]
[[fr:tài liệu]]
[[fr:tài liệu]]
[[ja:tài liệu]]
[[ja:tài liệu]]
[[ko:tài liệu]]
[[ko:tài liệu]]
[[li:tài liệu]]
[[li:tài liệu]]
[[mg:tài liệu]]
[[zh:tài liệu]]
[[zh:tài liệu]]

Phiên bản lúc 13:45, ngày 5 tháng 9 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ liə̰ʔw˨˩taːj˧˧ liə̰w˨˨taːj˨˩ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ liəw˨˨taːj˧˧ liə̰w˨˨

Danh từ

tài liệu

  1. Sách báo, các văn bản giúp người ta tìm hiểu vấn đề gì.
    Tài liệu học tập.
    Tài liệu tham khảo.
    Đọc tài liệu tại thư viện.
  2. Như. Tư liệu (ng. 2.).
    Đi thực tế thu thập tài liệu viết luận văn tốt nghiệp.

Tham khảo