Khác biệt giữa bản sửa đổi của “伟”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm mg:伟
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm no:伟
Dòng 30: Dòng 30:
[[li:伟]]
[[li:伟]]
[[mg:伟]]
[[mg:伟]]
[[no:伟]]
[[pl:伟]]
[[pl:伟]]
[[zh:伟]]
[[zh:伟]]

Phiên bản lúc 03:41, ngày 21 tháng 9 năm 2015

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. (The great) (dùng như số nhiều) những người đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viʔi˧˥ji˧˩˨ji˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ˩˧vi˧˩vḭ˨˨