Khác biệt giữa bản sửa đổi của “竿”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr:竿, hu:竿, no:竿
Dòng 24: Dòng 24:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]


[[chr:竿]]
[[en:竿]]
[[en:竿]]
[[fr:竿]]
[[fr:竿]]
[[hu:竿]]
[[ja:竿]]
[[ja:竿]]
[[ko:竿]]
[[ko:竿]]
[[lo:竿]]
[[lo:竿]]
[[mg:竿]]
[[mg:竿]]
[[no:竿]]
[[pl:竿]]
[[pl:竿]]
[[zh:竿]]
[[zh:竿]]

Phiên bản lúc 15:15, ngày 28 tháng 9 năm 2015

Tra từ bắt đầu bởi
竿

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

竿

  1. (Giải phẫu) Dương vật.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

竿 viết theo chữ quốc ngữ

cần, can

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤n˨˩ kaːn˧˧kəŋ˧˧ kaːŋ˧˥kəŋ˨˩ kaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kən˧˧ kaːn˧˥kən˧˧ kaːn˧˥˧