Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr, hr, kn, no, uk
Dòng 44: Dòng 44:
[[Thể loại:Nguyên tố hóa học]]
[[Thể loại:Nguyên tố hóa học]]


[[chr:铁]]
[[en:铁]]
[[en:铁]]
[[fr:铁]]
[[fr:铁]]
[[hr:铁]]
[[hu:铁]]
[[hu:铁]]
[[ja:铁]]
[[ja:铁]]
[[kn:铁]]
[[ko:铁]]
[[ko:铁]]
[[lt:铁]]
[[lt:铁]]
[[mg:铁]]
[[mg:铁]]
[[no:铁]]
[[pl:铁]]
[[pl:铁]]
[[ru:铁]]
[[ru:铁]]
[[th:铁]]
[[th:铁]]
[[tr:铁]]
[[tr:铁]]
[[uk:铁]]
[[zh:铁]]
[[zh:铁]]

Phiên bản lúc 16:45, ngày 30 tháng 9 năm 2015

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

(Bộ thủ:  + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 05” ghi đè từ khóa trước, “金 05”.

)

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Danh từ

  1. Sắt: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Fesố hiệu nguyên tử bằng 26.

Dịch

Tính từ

  1. Cứng, chắc, khó thay đổi.

Dịch

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiết, sắt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiət˧˥ sat˧˥tʰiə̰k˩˧ ʂa̰k˩˧tʰiək˧˥ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiət˩˩ ʂat˩˩tʰiə̰t˩˧ ʂa̰t˩˧