Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n Bot: Thêm chr, hr, kn, no, uk |
||
Dòng 44: | Dòng 44: | ||
[[Thể loại:Nguyên tố hóa học]] |
[[Thể loại:Nguyên tố hóa học]] |
||
[[chr:铁]] |
|||
[[en:铁]] |
[[en:铁]] |
||
[[fr:铁]] |
[[fr:铁]] |
||
[[hr:铁]] |
|||
[[hu:铁]] |
[[hu:铁]] |
||
[[ja:铁]] |
[[ja:铁]] |
||
[[kn:铁]] |
|||
[[ko:铁]] |
[[ko:铁]] |
||
[[lt:铁]] |
[[lt:铁]] |
||
[[mg:铁]] |
[[mg:铁]] |
||
[[no:铁]] |
|||
[[pl:铁]] |
[[pl:铁]] |
||
[[ru:铁]] |
[[ru:铁]] |
||
[[th:铁]] |
[[th:铁]] |
||
[[tr:铁]] |
[[tr:铁]] |
||
[[uk:铁]] |
|||
[[zh:铁]] |
[[zh:铁]] |
Phiên bản lúc 16:45, ngày 30 tháng 9 năm 2015
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铁 |
Chữ Hán giản thể
- Phiên âm Hán-Việt: thiết
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: 鐵
(Bộ thủ: 钅 + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 05” ghi đè từ khóa trước, “金 05”.
)
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: tiě (tie3)
- Wade–Giles: t’ieh3
Danh từ
铁
Dịch
Tính từ
铁
Dịch
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
铁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiət˧˥ sat˧˥ | tʰiə̰k˩˧ ʂa̰k˩˧ | tʰiək˧˥ ʂak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiət˩˩ ʂat˩˩ | tʰiə̰t˩˧ ʂa̰t˩˧ |