Khác biệt giữa bản sửa đổi của “classique”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm es:classique |
n Bot: Thêm scn:classique |
||
Dòng 50: | Dòng 50: | ||
[[pl:classique]] |
[[pl:classique]] |
||
[[ru:classique]] |
[[ru:classique]] |
||
[[scn:classique]] |
|||
[[sv:classique]] |
[[sv:classique]] |
||
[[zh:classique]] |
[[zh:classique]] |
Phiên bản lúc 18:27, ngày 13 tháng 10 năm 2015
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kla.sik/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | classique /kla.sik/ |
classiques /kla.sik/ |
Giống cái | classique /kla.sik/ |
classiques /kla.sik/ |
classique /kla.sik/
- Dùng trong lớp học, giáo khoa.
- Livre classique — sách giáo khoa
- Cổ điển.
- Ouvrage devenu classique — tác phẩm trở thành cổ điển
Trái nghĩa
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
classique /kla.sik/ |
classiques /kla.sik/ |
classique gđ /kla.sik/
Tham khảo
- "classique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)