Khác biệt giữa bản sửa đổi của “careful”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:careful
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm cs:careful
Dòng 25: Dòng 25:
[[ca:careful]]
[[ca:careful]]
[[chr:careful]]
[[chr:careful]]
[[cs:careful]]
[[cy:careful]]
[[cy:careful]]
[[da:careful]]
[[da:careful]]

Phiên bản lúc 01:06, ngày 4 tháng 11 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Tính từ

careful /.fəl/

  1. Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý.
    be careful of your health — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
    be careful how you speak — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
  2. Kỹ lưỡng, chu đáo.
    a careful piece of work — một công việc làm kỹ lưỡng
    a careful examination of the question — sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

Tham khảo